EW40

So với các loại hợp kim có độ cứng tương đương, EW40 có độ dai gãy (fracture toughness) tương đối cao. Vì vậy, loại hợp kim này có khả năng ngăn ngừa hoặc cải thiện tình trạng nứt vỡ và mẻ cạnh mà không cần giảm độ cứng. Ngoài ra, EW40 còn có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
So với loại EW25, EW40 có khả năng chịu va đập và độ dai gãy cao hơn nhờ hàm lượng cobalt (Co) cao hơn, tuy nhiên khả năng chống mài mòn bị giảm đi một bậc.

Category Thương hiệu:

Mô tả

Tiêu chuẩn JIS: VM-50
Đặc điểm

So với các loại hợp kim có độ cứng tương đương, EW40 có độ dai gãy (fracture toughness) tương đối cao. Vì vậy, loại hợp kim này có khả năng ngăn ngừa hoặc cải thiện tình trạng nứt vỡ và mẻ cạnh mà không cần giảm độ cứng. Ngoài ra, EW40 còn có khả năng chống ăn mòn vượt trội.
So với loại EW25, EW40 có khả năng chịu va đập và độ dai gãy cao hơn nhờ hàm lượng cobalt (Co) cao hơn, tuy nhiên khả năng chống mài mòn bị giảm đi một bậc.

Thiết bị sử dụng EW40

  • Máy dập (Press working machine)

  • Máy cắt (Cutter machine)

Ứng dụng của EW40

  • Khuôn dập (Die)

Các bộ phận được sản xuất bằng EW40

  • Lõi động cơ ghép nhiều lớp (Laminated motor core)

Tính chất của EW40

  • Chống mài mòn

  • Chống mẻ cạnh

  • Phù hợp cho dập các lá thép điện với lực va đập cao

  • Kháng ăn mòn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “EW40”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *