Mô tả
Tiêu chuẩn JIS: VF-40
Đặc điểm
-
Cấp độ này có khả năng chịu va đập và độ dai gãy cao hơn KD20 nhờ hàm lượng cobalt (Co) cao hơn, tuy nhiên khả năng chống mài mòn bị giảm một bậc.
Thiết bị sử dụng KD30
-
Máy cắt (Cutter machine)
-
Máy dập (Press working machine)
Ứng dụng của KD30
-
Khuôn, chày (Die, Punch)
-
Dụng cụ tẩy ba via (Deburring tool)
-
Dao cắt, thanh dẫn hướng, ray băng tải, ngàm kẹp (Cutter, Guide, Conveyor rails, Chuck claw)
-
Trục cán nhà máy cán thép (Rolling mill roll)
-
Trục tạo hình (Roll forming rollers)
Các bộ phận được sản xuất từ KD30
-
Lõi động cơ (Motor core)
-
Chi tiết siết chặt (Fastener)
-
Phớt dầu (Oil seal)
-
Máy in (Printer)
-
Thanh nhiệt có vỏ bọc (Sheathed heater)
Tính chất của KD30
-
Khả năng chống mài mòn (Abrasion resistance)
-
Khả năng chống mẻ vỡ (Chipping resistance)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.